0901 258 368

CÔNG NGHỆ| Ánh sáng đỏ – 633nm

LED Phototherapy không phải là một xu hướng làm đẹp nhất thời. Đây là một phương pháp điều trị được FDA công nhận, dựa trên nền tảng khoa học vững chắc về khả năng chữa lành đáng kinh ngạc của các bước sóng ánh sáng chính xác.

 

Hôm nay, hãy cùng chúng tôi thực hiện một hành trình xuyên suốt lịch sử, đi sâu vào từng tế bào để tìm hiểu tất cả về bước sóng 633nm cho làn da.

 

anh-sang-do
Hình 1. Ánh sáng đỏ

 

1. LỊCH SỬ VỀ CUỘC CÁCH MẠNG TRONG LIỆU PHÁP ÁNH SÁNG
Sự phát triển của y học và nhu cầu về một liệu pháp an toàn hơn
Thế kỷ 21 chứng kiến những bước tiến vượt bậc của y học, nhưng cũng đối mặt với những thách thức không nhỏ. Theo bác sĩ và nhà nghiên cứu y khoa người Đan Mạch Peter C. Gotzsche vào năm 2016, thuốc kê đơn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, chỉ đứng sau bệnh tim và ung thư. Thực tế này thôi thúc nhân loại không ngừng tìm kiếm những phương pháp điều trị và chữa lành tốt hơn, hiệu quả hơn để thay thế cho những phương pháp hiện tại.

 

Và liệu pháp ánh sáng được ra đời để thỏa mãn các yếu tố đó: không xâm lấn, không đau, không để lại tác dụng phụ. Cơ chế của chúng dựa trên năng lực quang hợp của tế bào, ánh sáng tự nhiên tác động vào da để kích hoạt các quá trình sinh học nội tại, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng tế bào, từ đó thúc đẩy quá trình sửa chữa, tái tạo và chữa lành một cách tự nhiên mà không cần can thiệp hóa học.

 

Liệu pháp ánh sáng từ sơ khai
Từ thuở sơ khai, các đặc tính chữa bệnh của ánh sáng đã được công nhận. Người Ai Cập cổ đại xây dựng các phòng tắm nắng lắp kính màu để trị liệu. Người Hy Lạp và La Mã nhấn mạnh vào hiệu ứng nhiệt của ánh sáng. Đỉnh cao là vào năm 1903, Niels Ryberg Finsen đã được trao giải Nobel Y học nhờ công trình nghiên cứu về tác dụng chữa lành của ánh sáng.

 

Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, hàng loạt sách chuyên sâu về liệu pháp ánh sáng được xuất bản như The Principles and Practice of Sunlight Therapy của J.H. Barrows, Light Therapeutics: A Practical Manual of Phototherapy của Margaret A. Cleaves, và Elements of General Radiotherapy for Practitioners của Leopold Freund. Tuy nhiên, trong những thập kỷ sau đó, sự quan tâm đến ánh sáng giảm dần, bị thay thế bởi thuốc và phẫu thuật… cho đến khi laser được phát minh.

 

Laser và sự thay đổi cuộc chơi
Laser được phát minh vào năm 1960 bởi nhà vật lý học người Mỹ Theodore H. Maiman. Nhưng phải đến năm 1967, bác sĩ người Hungary Endre Mester mới vô tình phát hiện ra giá trị điều trị của nó. Khi nghiên cứu trên chuột, ông nhận thấy những con chuột được chiếu tia laser năng lượng thấp mọc lông nhanh hơn và vết thương mau lành hơn đáng kể. Phát hiện này đã đặt nền móng cho ngành quang sinh học (photobiomodulation) hiện đại.

 

Khoảng 20 năm sau, con trai ông, Adam Mester, đã sử dụng laser để điều trị các vết loét “không thể chữa lành bằng cách khác” và đạt tỷ lệ thành công lên đến 80% trên 1300 bệnh nhân.

 

Từ những khám phá về laser, các nhà khoa học đã nhận ra rằng chính bản thân ánh sáng ở một bước sóng cụ thể, chứ không phải tia laser, mới là chìa khóa. Điều này đã mở đường cho sự ra đời của công nghệ LED trị liệu an toàn và hiệu quả hơn, mà trong đó, ánh sáng đỏ nổi lên như một ngôi sao sáng giá.

 

2. ÁNH SÁNG ĐỎ
Ánh sáng đỏ tồn tại trong một phổ bước sóng và việc lựa chọn bước sóng tối ưu phụ thuộc vào tình trạng cũng như các mục tiêu cụ thể cần được điều trị. Một số bước sóng và phạm vi bước sóng nhất định được biết là có khả năng điều trị chuyên biệt. Trước khi tìm hiểu bước sóng nào thích hợp nhất cho các mục đích điều trị, cần phải hiểu liệu pháp ánh sáng đỏ là gì, nó hoạt động như thế nào và những tác động mà nó mang lại.

 

Ánh sáng đỏ là một dạng bức xạ có thể nhìn thấy bằng mắt thường, và chúng ta đồng ý gọi nó là màu đỏ. Hầu hết các bước sóng ánh sáng như tia cực tím, xanh lam hoặc xanh lá cây không xuyên sâu vào da mà bị hấp thụ bởi các lớp bề mặt của da. Ngược lại, ánh sáng đỏ dễ dàng xuyên qua da, điều này khiến nó trở nên hữu ích trong việc điều trị các tế bào và mô sâu hơn trong cơ thể.

 

Cơ chế của ánh sáng đỏ được tóm gọn như sau:
Thẩm thấu: Ánh sáng đỏ xuyên qua da và đi vào tế bào.
Kích hoạt “Nhà máy năng lượng”: Tại đây chúng kích thích ty thể.
Sản xuất ATP: Ty thể được kích hoạt sẽ tăng cường sản xuất Adenosine Triphosphate (ATP) – một hợp chất hữu cơ trong cơ thể bạn chịu trách nhiệm cho tất cả các hoạt động truyền năng lượng sinh hóa.
Hiệu ứng lan tỏa: ATP được cung cấp đến tất cả các mô và cơ quan cơ thể của bạn, nâng cao mức năng lượng trong các tế bào. Từ đó giúp tăng nồng độ oxy, giảm viêm, cải thiện tuần hoàn và tăng cường hệ miễn dịch.
Tăng sinh Collagen và Elastin: ATP tăng lên sẽ kích hoạt các nguyên bào sợi (Fibroblasts) sản xuất Collagen và Elastin – hai loại protein quyết định độ đàn hồi, săn chắc của da và là nhân tố chủ chốt trong quá trình chữa lành.

 

Nhờ những tác dụng này, liệu pháp ánh sáng đỏ ngày càng được các vận động viên chuyên nghiệp sử dụng trong nhiều môn thể thao và ngày càng được các huấn luyện viên thể hình chuyên nghiệp khuyên dùng. Với khả năng vượt trội của nó cho phép những người đam mê thể dục tại nhà cũng như các vận động viên chuyên nghiệp dùng để nâng cao hiệu suất và tăng tốc độ phục hồi.

 

3. ÁNH SÁNG ĐỎ 633NM
Tại sao lại là 633nm?
Ánh sáng đỏ có phạm vi điều trị từ 620nm-700nm. Tuy nhiên, qua vô số nghiên cứu, các nhà khoa học đã chứng minh bước sóng 633nm được mô da hấp thụ một cách tối ưu nhất, mang lại hiệu quả sinh học vượt trội nhất.

 

Cơ chế hoạt động phức tạp đằng sau hiệu quả vượt trội
Khi ánh sáng đỏ 633nm được hấp thụ, nó khởi động một chuỗi phản ứng sinh học đáng kinh ngạc:
Giai đoạn 1 – Khởi động:
Ánh sáng đỏ kích thích hợp chất hấp thụ ánh sáng tại CcO, kích thích quá trình phân ly của oxit nitric (NO), dẫn đến điều hòa lại chuỗi truyền electron. Sự kích thích vận chuyển electron dẫn đến những thay đổi trong ty thể, cụ thể: tăng sản xuất năng lượng tế bào (ATP) và các loại oxy phản ứng (ROS), tăng nồng độ canxi trong ty thể và tăng điện thế màng ty thể.

 

Giai đoạn 2 – Giải phóng:
ROS sẽ thay đổi hình dạng của peptide liên quan đến độ trễ (LAP), đây là peptide liên kết cộng hóa trị với protein LTBP. Khi liên kết giữa LAP và LTBP bị tác động bởi ROS, các yếu tố tăng trưởng TGF-Beta 1 và 3 sẽ được giải phóng.

 

Giai đoạn 3 – Kích hoạt và điều hòa:
TGF-B1 khi được giải phóng khỏi LAP sẽ liên kết với thụ thể trên màng tế bào TGF-Beta II để khởi động tín hiệu truyền vào bên trong tế bào, dẫn đến phản ứng như phân chia tế bào, sửa chữa tổn thương,v.v…Đồng thời, TGF-B3 lại ức chế, làm dịu hoạt động này giúp điều chỉnh và cân bằng phản ứng sinh học.

 

Sự kích hoạt và ức chế cùng lúc này làm TGF-Beta II tạo thành phức hợp dị thể với TGF-BR I, thúc đẩy quá trình sản sinh và lưu trữ năng lượng tế bào (phosphoryl hóa) tại các gốc serin cụ thể.

 

Giai đoạn 4 – Hệ thống truyền tín hiệu thông minh (SMAD):
Khi được kích hoạt, phức hợp TGF-Beta I và TGF-Beta II sẽ phosphoryl hóa các protein SMAD. Khi được cung cấp năng lượng, protein SMAD2/3 và SMAD7 đồng thời được kích hoạt:

  • • SMAD2/3 di chuyển vào nhân tế bào và kết hợp với các protein liên kết DNA, từ đó tạo ra những thay đổi trong biểu hiện gen mục tiêu.Tín hiệu từ protein SMAD làm thay đổi biểu hiện gen COL1A1 dẫn đến sự thay đổi của quá trình hình thành của collagen và cả quá trình tăng sinh nguyên bào sợi. Từ đó, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng sinh collagen giúp phục hồi, trẻ hóa và lành thương.
  • • Cùng lúc đó, SMAD7 được kích hoạt để gửi tín hiệu ức chế ngược lại TGF-B1 tránh kích hoạt quá nhiều gây hại.

 

Cơ chế “phanh” và “ga” đồng thời này đảm bảo da sẽ tăng sinh collagen một cách tối ưu mà không gây ra tình trạng xơ hóa da (sẹo) – một ưu điểm vượt trội mà không phải công nghệ nào cũng có được.

 

4. HIỆU QUẢ THỰC TIỄN CỦA ÁNH SÁNG ĐỎ 633NM
Với cơ chế hoạt động thông minh và mạnh mẽ, ánh sáng đỏ 633nm mang lại vô số lợi ích đã được chứng minh:
– Trẻ hóa da, giảm nếp nhăn
– Tăng cường tuần hoàn máu giúp cải thiện chức năng thùy trán.
– Kích thích mọc tóc.
– Giảm viêm, thúc đẩy tái tạo tế bào.

 

Việc hiểu rõ về bước sóng 633nm không chỉ giúp chúng ta lựa chọn một phương pháp điều trị, mà còn là cách chúng ta chủ động tham gia vào quá trình làm chủ sức khỏe làn da của chính mình. Nắm bắt công nghệ này chính là nắm bắt chìa khóa để mở ra một kỷ nguyên mới của vẻ đẹp bền vững, một vẻ đẹp được nuôi dưỡng từ năng lượng và sinh lực ở cấp độ tế bào.