AGA| Điều trị rụng tóc với Dermalux

Rụng tóc do di truyền (Androgenetic Alopecia – AGA) là vấn đề ảnh hưởng lớn đến tâm lý và sự tự tin. Tình trạng này không chỉ là một dấu hiệu của lão hóa mà còn là một nỗi lo thường trực, khiến nhiều người mất đi sự tự tin trong giao tiếp và cuộc sống. Khi cuộc sống hiện đại hơn, nhu cầu tìm kiếm một giải pháp hiệu quả, an toàn cho mái tóc ngày càng trở nên quan trọng.
Các phương pháp điều trị truyền thống thường đi kèm với nhiều bất tiện hoặc rủi ro. Chúng đòi hỏi sự kiên trì lâu dài nhưng không phải lúc nào cũng mang lại kết quả như mong đợi.
Hiểu rõ điều này, chúng tôi mang đến một giải pháp không xâm lấn, dựa trên cơ sở khoa học vững chắc – Dermalux LED. Phương pháp này hứa hẹn mở ra một chương mới trong việc điều trị rụng tóc một cách an toàn và bền vững.
Nội dung chính [AGA| Điều trị rụng tóc với Dermalux]
- 1. Tổng quan về rụng tóc AGA
- 1.1. Rụng tóc AGA là gì
- 1.2. Tóc và chu kỳ hoạt động của tóc
- 1.3. Nguyên nhân gây ra rụng tóc AGA
- 2. Giải pháp điều trị AGA hiện nay và hướng đi mới
- 2.1. Các phương pháp điều trị phổ biến hiện nay
- 2.2. Quang trị liệu – Hướng đi mới cho bệnh nhân AGA
- 3. Minh chứng khoa học về hiệu quả của quang trị liệu
1. TỔNG QUAN VỀ RỤNG TÓC ANDROGENETIC ALOPECIA
1.1. Rụng tóc AGA là gì?
Rụng tóc do di truyền (AGA) là dạng rụng tóc phổ biến nhất trên toàn thế giới. Đây là tình trạng rụng tóc gây ra bởi sự kết hợp của yếu tố di truyền và sự nhạy cảm của nang tóc với hormone Androgen.
Tình trạng này ảnh hưởng đến một tỷ lệ rất lớn dân số. Thống kê trong 1 báo cáo của Luigi Bennardo năm 2021 cho thấy hơn 80% nam giới và 50% nữ giới trên thế giới gặp phải tình trạng này ở một mức độ nào đó trong đời.[2]
Ở nam giới, AGA thường biểu hiện bằng việc hói ở đỉnh đầu (vùng vertex) và đường chân tóc lùi về sau (hói kiểu chữ M). Ở nữ giới, tình trạng này thường là tóc mỏng đi và rụng lan tỏa trên toàn bộ da đầu, đặc biệt là ở vùng đỉnh, nhưng hiếm khi gây hói hoàn toàn.
Để có thể điều trị rụng tóc do di truyền hiệu quả, trước hết chúng ta cần hiểu rõ về cấu tạo của tóc. Chúng ta cũng cần nắm được cơ chế sinh học phức tạp đằng sau tình trạng rụng tóc này.

1.2. Tóc và chu kỳ hoạt động của nang tóc
Tóc không chỉ đơn giản là phần sợi chúng ta thấy. Phần quan trọng nhất nằm sâu dưới da, đó là nang tóc. Tóc là một trong những mô phát triển nhanh nhất của cơ thể người. Nang tóc đại diện cho một hệ thống tương tác điển hình giàu tế bào gốc. Nang tóc hoạt động theo một chu kỳ tái tạo lặp đi lặp lại. Mỗi chu kỳ bao gồm 3 giai đoạn chính, quyết định sức khỏe và độ dài của sợi tóc[3]:
Giai đoạn Anagen (Mọc tóc)
Đây là giai đoạn mọc tóc, khi nang tóc hoạt động mạnh mẽ nhất. Các tế bào mầm tóc trong nang tóc phân chia nhanh chóng để tạo ra sợi tóc mới. Sợi tóc mọc dài ra liên tục từ nang. Giai đoạn này quyết định độ dài tối đa của tóc và có thể kéo dài từ 2 đến 7 năm. Phần lớn (khoảng 85-90%) số tóc trên da đầu của một người khỏe mạnh đều ở giai đoạn Anagen.
Giai đoạn Catagen (Thoái hóa)
Đây là một giai đoạn chuyển tiếp ngắn, chỉ kéo dài vài tuần (khoảng 2-3 tuần). Trong giai đoạn Catagen, quá trình tăng trưởng của tóc dừng lại. Nang tóc bắt đầu co rút lại và tách ra khỏi nhú bì (Dermal Papilla), là nguồn cung cấp dinh dưỡng của nó. Quá trình này diễn ra do sự chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Chỉ khoảng 1-2% số tóc trên da đầu ở trạng thái này tại một thời điểm.
Giai đoạn Telogen (Nghỉ ngơi)
Sau giai đoạn Catagen, nang tóc bước vào giai đoạn Telogen, hay còn gọi là giai đoạn nghỉ ngơi. Giai đoạn này kéo dài trong vài tháng (khoảng 2-4 tháng). Trong thời gian này, sợi tóc cũ vẫn nằm trong nang nhưng không còn mọc nữa. Bên dưới nó, một nang tóc mới đang bắt đầu hình thành cho chu kỳ tiếp theo. Khi giai đoạn Telogen kết thúc, sợi tóc cũ sẽ rụng đi (quá trình này gọi là Exogen) để nhường chỗ cho sợi tóc Anagen mới mọc lên. Khoảng 10-15% số tóc trên da đầu ở giai đoạn này.
Khi chu kỳ mọc tóc bị gián đoạn hoặc rút ngắn bất thường, tóc sẽ yếu dần và dễ rụng. Vậy điều gì gây ra sự thay đổi này? Tiếp theo đây, hãy cùng Dermalux tìm hiểu về nguyên nhân gây ra rụng tóc AGA.

1.3. Nguyên nhân gây ra rụng tóc AGA
AGA là một tình trạng phức tạp do nhiều yếu tố gây ra. Các yếu tố chính bao gồm di truyền, rối loạn nội tiết và quá trình lão hóa tự nhiên.
Nguyên nhân cốt lõi của AGA chính là sự chuyển hóa testosterone trong cơ thể. Một loại enzyme tự nhiên gọi là 5-alpha-reductase (5-AR) tồn tại nhiều ở nang tóc và tuyến tiền liệt. Enzyme này chuyển hóa hormone testosterone thành một dạng Androgen mạnh hơn nhiều, gọi là dihydrotestosterone (DHT).[2]
Ở những người bị rụng tóc do di truyền, nang tóc của họ có tính nhạy cảm di truyền với DHT. Khi DHT gắn vào các thụ thể Androgen trên nang tóc, nó sẽ kích hoạt một chuỗi phản ứng tiêu cực. DHT chính là “thủ phạm” tấn công nang tóc, khiến tóc mọc yếu hơn, mỏng hơn và ngắn hơn.
Tác động của DHT lên nang tóc không làm tóc rụng ngay lập tức. Thay vào đó, nó gây ra một quá trình gọi là “thu nhỏ nang tóc” (Follicular Miniaturization). Quá trình này được đặc trưng bởi sự rút ngắn dần của giai đoạn Anagen (giai đoạn mọc tóc). Song song đó, giai đoạn Telogen (giai đoạn nghỉ ngơi) lại bị kéo dài ra. Khi giai đoạn Anagen bị rút ngắn, tóc không có đủ thời gian để phát triển đầy đủ. Những sợi tóc trưởng thành (terminal hair) dày, dài và có sắc tố, dần dần bị thay thế. Chúng biến thành tóc tơ (vellus hair) – những sợi tóc mỏng hơn, ngắn hơn, nhạt màu và yếu ớt. Theo thời gian, nang tóc bị thu nhỏ đến mức không còn khả năng tạo ra sợi tóc nhìn thấy được nữa. Đây chính là lúc hiện tượng hói đầu trở nên rõ rệt.

2. GIẢI PHÁP ĐIỀU TRỊ AGA HIỆN NAY VÀ HƯỚNG ĐI MỚI
Với sự tiến bộ của y học, đã có nhiều phương pháp điều trị rụng tóc được phát triển. Tuy nhiên, mỗi phương pháp đều có những ưu và nhược điểm riêng.
2.1. Các phương pháp điều trị phổ biến hiện nay
Các lựa chọn điều trị AGA phổ biến hiện nay có thể chia thành hai nhóm chính: điều trị nội khoa (dùng thuốc) và ngoại khoa (phẫu thuật).
Hai loại thuốc được phê duyệt và sử dụng rộng rãi nhất là Minoxidil và Finasteride. Tuy nhiên, hiệu quả của việc sử dụng thuốc phụ thuộc hoàn toàn vào sự tuân thủ điều trị. Nếu ngưng thuốc tóc sẽ rụng trở lại như ban đầu.
Phẫu thuật cấy tóc là phương pháp di chuyển nang tóc khỏe mạnh (thường là từ vùng gáy nơi không nhạy cảm với DHT) đến cấy vào vùng bị hói. Ưu điểm của cấy tóc là mang lại kết quả vĩnh viễn, tóc cấy sẽ mọc lại tự nhiên. Tuy nhiên, nhược điểm là chi phí rất cao, có thể để lại sẹo và phụ thuộc vào lượng tóc sẵn có ở vùng “cho” của chính bạn.
Do nhu cầu về các liệu pháp hiệu quả hơn, ít tác dụng phụ và không xâm lấn, liệu pháp quang trị liệu (Photobiomodulation) đã xuất hiện. Đây được xem là một phương pháp điều trị mới đầy hứa hẹn cho AGA.
Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng liệu pháp quang trị liệu có thể kích thích mọc tóc ở cả nam và nữ. Ngày nay, các thiết bị quang trị liệu để điều trị rụng tóc đã được công nhận rộng rãi. Nhiều thiết bị đã được FDA phê duyệt như một liệu pháp an toàn để điều trị AGA.
2.2. Quang trị liệu – Hướng đi mới cho bệnh nhân AGA
Ánh sáng Đỏ và Cận hồng ngoại

Vậy tại sao ánh sáng có thể giúp tóc mọc trở lại?

[1]Mặc dù cơ chế chính xác của quang trị liệu vẫn đang được nghiên cứu, các bằng chứng hiện nay cho thấy liệu pháp này kích hoạt tái tạo tóc qua 2 bước chính:
Bước 1: Quang trị liệu tác động lên ty thể
Ánh sáng Đỏ và Cận hồng ngoại có khả năng xâm nhập sâu vào da, đến tận nang tóc. Tại đây, ánh sáng được hấp thụ bởi enzyme trong ty thể là Cytochrome C Oxidase (CCO). Việc kích hoạt CCO này dẫn đến một loạt các phản ứng:
– Tăng sản xuất ATP: Việc tăng ATP cung cấp năng lượng dồi dào cho các tế bào mầm tóc phân chia và hoạt động.
– Giải phóng Oxide Nitric (NO): Kích hoạt quá trình tái biểu mô hóa. Hoạt hóa ion K+ thông qua Ca2+ trong màng tế bào bởi NO có nguồn gốc từ các tế bào nhú bì (Dermal papilla – DP) giúp tế bào kiểm soát quá trình tiết cytokine và cân bằng dịch cơ thể. Việc sản xuất NO có thể điều hòa sự biệt hóa và sống sót của tế bào lympho đóng vai trò hỗ trợ trong việc chống lại nhiễm trùng ngoại sinh, đồng thời điều hòa phản ứng viêm và miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho tóc phát triển khỏe mạnh. Làm giảm nồng độ Ca2+ dẫn tới làm giãn các tế bào cơ trơn trong hệ thống mạch máu và tăng lưu lượng máu tuần hoàn cục bộ, nhằm cung cấp nhiều oxy và dưỡng chất hơn.
– Điều hòa ROS: Quang trị liệu giúp điều hòa ROS ở mức độ phù hợp.
Một trong những phát hiện quan trọng nhất là quang trị liệu có khả năng kích thích ty thể trong các tế bào gốc vùng bulge. Vùng bulge (vùng phình) là nơi chứa các tế bào gốc của nang tóc, vốn thường ở trạng thái nghỉ và sống trong môi trường thiếu oxy. Khi ty thể được kích hoạt, tế bào gốc tăng nhu cầu oxy, buộc phải rời khỏi vùng nghỉ. Từ đó, chúng bắt đầu biệt hóa và tăng sinh.
Sau khi chiếu quang trị liệu, ROS nội bào tăng, đóng vai trò kích hoạt quá trình biệt hóa của tế bào gốc. Các tế bào gốc trở thành tế bào tiền thân, khuếch đại tế bào tăng sinh tạm thời và cuối cùng là tế bào nền tạo tóc, đưa nang tóc vào giai đoạn Anagen, và tóc bắt đầu mọc.
Đồng thời, Khi ROS quá cao khi bị viêm, tổn thương hay stress quang trị liệu giúp giảm ROS nhằm bảo vệ tế bào nang tóc khỏi tổn thương.

Bước 2: Hoạt hóa các tế bào nang tóc và vùng quanh nang tóc
Quang trị liệu tác động vào hai nhóm chính để thúc đẩy quá trình mọc tóc.
a) Tế bào trong nang tóc (Hair Follicle – HF)
– Tế bào ma trận (Hair Matrix Cells): nằm trong phần gốc của nang tóc, ngay sát nhú bì – nơi cung cấp máu và dưỡng chất cho tóc. Đây là tế bào gốc biểu mô có khả năng phân chia mạnh mẽ. Chúng tạo ra keratinocytes (tế bào sừng) và melanocytes (tế bào sắc tố), từ đó hình thành thân tóc và quyết định màu tóc.
Ánh sáng Đỏ và Cận hồng ngoại giúp tăng cường biểu hiện gen Wnt10b và β-catenin, đây là hai yếu tố then chốt để kích thích mọc tóc.
– Tế bào vỏ ngoài (Outer Root Sheath – ORS): là lớp vỏ che chắn, giúp nang tóc tránh khỏi tác động cơ học và môi trường. Trong ORS có chứa nhiều tế bào gốc biểu mô, đặc biệt ở vùng “bulge” (vùng phình). Đây là nguồn dự trữ quan trọng để tái tạo tóc và phục hồi nang khi bị tổn thương.
Quang trị liệu kích thích tăng sinh, di chuyển nhanh hơn và giảm tế bào chết nhờ kích hoạt các con đường truyền tín hiệu như ERK (Extracellular signal-Regulated Kinase). Từ đó bảo vệ tế bào nhú bì (DP) – một loại tế bào trung mô chuyên biệt, đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn phần biểu mô tạo ra sợi tóc theo chu kỳ.
– Tế bào nhú bì (Dermal Papilla Cells – DPCs): nằm ở phần đáy nang tóc, ngay dưới tế bào ma trận. Có hình dạng giống một “nhú” nhỏ, được bao quanh bởi các tế bào ma trận.
DPCs tiết ra nhiều yếu tố tăng trưởng (như VEGF, FGF7, IGF-1, Wnt, noggin…) giúp kích thích tế bào ma trận phân chia và tạo sợi tóc mới. Chúng kiểm soát sự chuyển đổi giữa các giai đoạn Anagen, Catagen và Telogen.
Quang trị liệu giúp điều hòa sự tăng sinh của DPCs và sự phát triển của nang tóc thông qua con đường tín hiệu Wnt/β-catenin. DPCs được kích thích sẽ tổng hợp protein nền ngoại bào (ECM), giúp nang tóc khỏe mạnh. Chúng cũng tiết ra các yếu tố tăng trưởng cận tiết (HGF, Leptin, VEGF, FGF7, LEF1, noggin, Wnt10a và Wnt10b) giúp kéo dài giai đoạn Anagen và cải thiện tuần hoàn máu quanh nang tóc.

b) Tế bào xung quanh nang (Perifollicular cells)
– Mô mỡ quanh nang (Dermal White Adipose Tissue): nằm ở lớp hạ bì, bao quanh phần dưới của nang tóc. Khi mô mỡ quanh nang khỏe mạnh, tóc mọc nhanh và chắc khỏe. Nếu mô mỡ bị suy giảm (do tuổi tác, viêm, bệnh lý), nang tóc dễ bị yếu, dẫn đến rụng tóc hoặc tóc mỏng.
Quang trị liệu làm tăng sản xuất các yếu tố tạo mạch như VEGF, HGF, FGF2. Nó cũng ức chế phản ứng viêm của tế bào gốc mô mỡ thông qua điều hòa cAMP và NF-kB. Tăng khả năng sống, tăng sinh và biểu hiện β1-integrin của tế bào gốc có nguồn gốc từ mô mỡ. Từ đó, hỗ trợ tái tạo và duy trì nang tóc khỏe mạnh.
– Tế bào viêm (Inflammatory cell): là nhóm tế bào của hệ miễn dịch tham gia vào phản ứng viêm, nhằm bảo vệ cơ thể trước tổn thương hoặc tác nhân gây hại.
Quang trị liệu làm giảm cytokine gây viêm như IL-1β, TNF-α, prosta-glandin E2 đồng thời tăng cytokine chống viêm như IL-10 dẫn tới giảm viêm, giảm xơ hóa quanh nang tóc.
– Tế bào nội mô mạch máu (Vascular endothelial cell): nằm ở lớp trong cùng của thành mạch máu. Tạo thành một lớp liên tục, mỏng nhưng rất quan trọng, ngăn cách máu với các mô xung quanh. Có khả năng tiết ra nhiều chất sinh học để điều hòa dòng máu và phản ứng miễn dịch.
Quang trị liệu thúc đẩy tăng sinh, di chuyển và tạo mạch máu của tế bào nội mô mạch máu thông qua kích hoạt con đường tín hiệu PI3K/Akt. Ngăn ngừa tế bào nội mô mạch máu bị chết theo chương trình (apoptosis) do TNF-α/cycloheximide gây ra. Nhờ đó thúc đẩy tạo ra các mạch máu mới để nuôi dưỡng nang tóc, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các yếu tố gây tổn thương.
– Tế bào thần kinh (Nerve cell): là những neuron và sợi thần kinh nhỏ nằm trong lớp da quanh nang, có vai trò truyền tín hiệu và điều hòa hoạt động của nang tóc.
Quang trị liệu điều hòa quá trình phiên mã mRNA của BNDP (Brain-derived nerve factor), sau đó kích hoạt con đường tín hiệu ERK/CREB phụ thuộc vào canxi. Hỗ trợ kết nối thần kinh và tín hiệu nuôi dưỡng tóc giúp nang tóc hoạt động đồng bộ và khỏe mạnh.

Ánh sáng Xanh
[2]Ngoài ánh sáng Đỏ và Cận hồng ngoại, gần đây ánh sáng Xanh cũng được ứng dụng và nghiên cứu cho thấy hiệu quả trong điều trị rụng tóc. Tuy nhiên, cơ chế chính xác thúc đẩy quá trình mọc lại tóc nhờ ánh sáng vẫn chưa được biết rõ, nhưng hiệu quả của ánh sáng xanh có thể liên quan đến quá trình quang phân tạo ra nitric oxide từ các protein nitrosated. Điều trị bằng thiết bị phát ánh sáng xanh (LED) đã được chứng minh là kéo dài đáng kể giai đoạn anagen (giai đoạn mọc tóc) của nang tóc trong môi trường nuôi cấy ngoài cơ thể.
Dù cho thấy hiệu quả trong điều trị rụng tóc AGA nhưng điều trị bằng ánh sáng Xanh khiến tóc sẫm màu hơn. Do ánh sáng Xanh tương tác với thụ thể quang học OPN3 – là cảm biến quan trọng trong tế bào sắc tố, chịu trách nhiệm cho hiện tượng tăng sắc tố do ánh sáng khả kiến có bước sóng ngắn gây ra.
3. MINH CHỨNG KHOA HỌC VỀ HIỆU QUẢ CỦA QUANG TRỊ LIỆU
Hiệu quả của quang trị liệu trong điều trị rụng tóc AGA không chỉ là lý thuyết. Nó đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng uy tín trên thế giới.
Nghiên cứu của Lanzafame và cộng sự (Ánh sáng 655nm)[5]
Một nghiên cứu đáng chú ý của Lanzafame và cộng sự đã sử dụng quang trị liệu với bước sóng 655nm. Bệnh nhân được điều trị với tần suất 25 phút/lần, cách ngày, và điều trị trong 16 tuần.Kết quả cho thấy sự cải thiện mật độ tóc rất ấn tượng:
– Đối tượng A: Số lượng tóc là 153 sợi tại thời điểm bắt đầu và tăng lên 221 sợi sau điều trị.
– Đối tượng B: Số lượng tóc là 108 sợi tại thời điểm bắt đầu và tăng lên 209 sợi sau điều trị.
Cả hai đối tượng đều có sự cải thiện rõ rệt. Đặc biệt, đối tượng B có số lượng tóc tăng gần gấp đôi so vớ ban đầu.
Nghiên cứu của Satino và Markou (Ánh sáng 655nm)[6]
Nghiên cứu này được thực hiện trên 28 nam và 7 nữ bị rụng tóc do di truyền (AGA). Kết quả về số lượng tóc cho thấy sự cải thiện đáng kể ở cả hai giới và ở mọi vùng da đầu:
– Vùng thái dương: Tăng 55% ở nữ và 74% ở nam.
– Vùng đỉnh đầu (Vertex): Tăng 65% ở nữ và mức tăng đáng kinh ngạc là 120% ở nam.
Đây là những con số biết nói, khẳng định hiệu quả mạnh mẽ của quang trị liệu tại những vùng bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi AGA.
Nghiên cứu của Luigi Bennardo (Ánh sáng Xanh 417nm)[2]
Nghiên cứu này tập trung vào hiệu quả của ánh sáng Xanh. Các nhà nghiên cứu sử dụng đèn LED với bước sóng 417nm (tương tự bước sóng 415nm của Dermalux). Kết quả ghi nhận:
– Mật độ tóc và chiều rộng thân tóc tăng lên được ghi nhận ở 90% bệnh nhân sau 10 tuần.
– Cải thiện về mặt hình ảnh (đánh giá qua ảnh chụp) được ghi nhận ở 80% bệnh nhân.
Quan trọng nhất, nghiên cứu báo cáo rằng không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào. Tác dụng phụ duy nhất được ghi nhận là tóc có vẻ sẫm màu hơn (điều này có thể được xem là tích cực). Kết luận của nghiên cứu khẳng định liệu pháp ánh sáng Xanh là một liệu pháp đầy hứa hẹn cho bệnh nhân AGA.

Quang trị liệu, đặc biệt với Dermalux, đang mở ra một chương mới trong việc điều trị rụng tóc do di truyền. Đây là một giải pháp đột phá, an toàn và hiệu quả, giải quyết được những hạn chế của các phương pháp truyền thống.


