0901 258 368

VITILIGO| Dermalux trong điều trị bạch biến

07/08/2025


 

Bệnh bạch biến là một rối loạn da tự miễn, đặc trưng bởi các mảng da mất sắc tố và ảnh hưởng đáng kể đến thẩm mỹ cũng như tâm lý người bệnh. Mặc dù bệnh bạch biến là lành tính và không lây lan, những mảng da trắng xuất hiện trên cơ thể có thể khiến người tự ti. Hiện nay, với sự tiến bộ của khoa học công nghệ, Dermalux nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn. Bài viết này sẽ trình bày tổng quan về bệnh bạch biến, những phương pháp để điều trị bệnh bạch biến và cách mà Dermalux hoạt động trong việc hỗ trợ điều trị bệnh bạch biến.

 

 

Nội dung chính [VITILIGO| Dermalux trong điều trị bạch biến]

 

 

1. TỔNG QUAN VỀ BỆNH BẠCH BIẾN

1.1. Bệnh bạch biến là gì?

Bệnh bạch biến là một loại bệnh da liễu thường gặp mà trong đó các mảng da mất sắc tố do sự phá hủy các tế bào sắc tố (melanocyte) từ đó làm thay đổi màu da. Bệnh thể hiện bởi những dát, mảng giảm sắc tố so với vùng da xung quanh, không ngứa, không đóng vảy, giới hạn rõ. Đây là bệnh lành tính, không lây, và có ảnh hưởng nhiều về mặt thẩm mỹ.

 
1.2. Lịch sử về bệnh bạch biến

Bạch biến đã được ghi nhận từ 3.500 năm trước trong các văn bản Ai Cập và Ấn Độ, với sự kỳ thị xã hội liên quan đến bệnh lý gây mất thẩm mỹ này đã rõ ràng từ thời điểm đó. Văn bản cổ Athara Veda (1500–1000 TCN) của Ấn Độ ghi lại chi tiết về các mảng trắng trên da, tương tự như Ebers Papyrus của Ai Cập (1500 TCN) và sách Leviticus trong Kinh Thánh Do Thái. Văn học Ấn Độ cho thấy việc kết hôn với người có mảng trắng trên da bị “ghê tởm”, trong khi văn bản Phật giáo cổ đại quy định rằng những người mắc bạch biến không đủ điều kiện để thụ phong, và các văn bản Hindu gợi ý rằng người mắc bệnh này có thể đã phạm tội trộm cắp trong kiếp trước.

 

Các phương pháp điều trị cổ xưa bao gồm phân bò hoặc nước tiểu, phân voi, xương rắn hổ mang, axit bôi ngoài da, và các kim loại nặng như asen đã bị bỏ qua. Tuy nhiên, một phương pháp cổ xưa vẫn được sử dụng: người Ấn Độ và Ai Cập cổ đại sử dụng các loại thảo dược chứa psoralen, bôi ngoài da hoặc uống, kết hợp với tiếp xúc ánh nắng. Ngày nay, psoralen tinh khiết kết hợp với ánh sáng UVA (PUVA) được sử dụng để điều trị các bệnh da liễu, bao gồm bạch biến.

 

Bệnh ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống và tâm lý của người bệnh, đặc biệt ở sự phức tạp của nguyên nhân cũng như những khó khăn trong điều trị.

 

Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ bệnh chiếm 1%. Bệnh có tính chất di truyền trong khoảng 30% các trường hợp. Hầu hết bệnh nhân đều khỏe mạnh, có kết hợp với các bệnh lý tự miễn khác như bệnh tuyến giáp, đái tháo đường, thiếu máu, thiểu sản tủy. Do đó, ngoài khía cạnh thẩm mỹ, cần quan tâm chú ý đến các bệnh lý đi kèm.

 
1.3. Nguyên nhân của bệnh bạch biến

Nguyên nhân gây bệnh bạch biến còn chưa được biết rõ. Chỉ có một điều chắc chắn rằng bạch biến xuất hiện là do sự giảm số lượng và chất lượng của các tế bào sắc tố da ở vùng da bị bệnh. Một vài giả thuyết cho rằng bệnh bạch biến có thể do ảnh hưởng của bệnh tự miễn hoặc có thể do di truyền, liên quan đột biến ở gen DR4, B13 hoặc BW35 của HLA. Các tự kháng thể xem các tế bào sắc tố như là các kháng nguyên và chống lại chúng, phá hủy tế bào sắc tố và làm giảm sản xuất sắc tố melanin. Khoảng 20 – 30% bệnh nhân bạch biến có tự kháng thể chống lại tế bào của tuyến giáp, tuyến thượng thận, tuyến sinh dục, gan tụy nên một số bệnh nhân bạch biến có các bệnh lý kèm theo liên quan đến các cơ quan kể trên.

 
1.4. Triệu chứng của bệnh bạch biến

Biểu hiện chính của bệnh bạch biến là những dát, mảng trắng, giới hạn rõ, mất sắc tố da so với những vùng da xung quanh do các tế bào sắc tố da ở đó đã không còn hoặc đã ngưng hoạt động. vị trí thường xuất hiện của các mảng bạch biến là những vùng hở, phơi nhiễm với ánh sáng mặt trời như tay, chân, mặt, môi.

 

Da trên vùng bị bạch biến vẫn bình thường, không bị teo, không đóng vảy, cảm giác trên da không biến đổi, không đau ngứa, không tê dại và lông trên đó cũng bị trắng.

 

Phụ thuộc vào thể bệnh bạch biến, các mảng da bị đổi màu có thể xuất hiện theo cách khác nhau:

Thể bạch biến toàn thân: Đây là thể bệnh phổ biến nhất. Các mảng bạch biến thường xuất hiện ở nhiều vùng trên cơ thể và có tính chất đối xứng.
Thể bạch biến phân đoạn: Thường biểu hiện chỉ một bên hoặc một vùng trên cơ thể. Thể này có xu hướng xuất hiện ở những bệnh nhân trẻ tuổi hơn, chỉ tiến triển trong vòng 1 đến 2 năm.
Thể bạch biến khu trú: Chỉ xảy ra ở một vài vị trí trên cơ thể.

 

Rất khó để dự đoán được tiến triển của bệnh. Đôi khi các mảng bạch biến sẽ tự khu trú mà không cần điều trị. Trong hầu hết các trường hợp, các mảng da mất sắc tố sẽ lan rộng ra. Bệnh tiến triển mạn tính, có những đợt nặng lên, tổn thương thường nặng lên vào mùa hè, giảm đi vào mùa đông.

 

Người bệnh trẻ tuổi thường có khả năng hồi phục tốt hơn, đặc biệt nếu bệnh mới xuất hiện gần đây. Điều đó có nghĩa là cơ hội khỏi bệnh cao hơn so với người lớn tuổi hoặc người đã mắc bệnh từ lâu.

 
2. PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Do nguyên nhân gây bệnh bạch biến vẫn chưa được hiểu rõ nhưng các phương pháp hiện nay dựa theo sự giảm số lượng và chất lượng của các tế bào sắc tố da để điều trị. Dưới đây, chúng tôi sẽ chỉ ra các phương pháp điều trị này.

 
2.1. Các phương pháp điều trị hiện nay

Các phương pháp điều trị hiện nay chủ yếu nhằm điều trị các triệu chứng như:

Liệu pháp tia cực tím: Bao gồm chiếu tia cực tím A (UVA) và B (UVB). Phương pháp này giúp làm chậm tiến triển của bạch biến, ổn định các tổn thương mất sắc tố. Đồng thời, nó kích thích tái sắc tố. Tuy nhiên, liệu pháp này đòi hỏi thời gian dài và cần theo dõi liên tục.
Thuốc bôi và thuốc uống ức chế miễn dịch: Bao gồm corticosteroid và chất ức chế calcineurin. Các thuốc này giúp kiểm soát phản ứng tự miễn dịch của cơ thể. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra tác dụng phụ và thường không được sử dụng kéo dài.
Cấy tế bào sắc tố da: Đây là một phương pháp mới. Tuy nhiên, nó đòi hỏi chi phí và kỹ thuật cao. Vì vậy, phương pháp này chưa được áp dụng rộng rãi.

 

Trong số các phương pháp điều trị này, kỹ thuật phổ biến nhất để điều trị bạch biến là liệu pháp ánh sáng tia cực tím (UV) với bước sóng 320 – 400 nm. Tuy nhiên, liệu pháp ánh sáng UV cần thời gian điều trị kéo dài, và việc tiếp xúc liên tục với bức xạ UV gây ra các tác dụng phụ. Ánh sáng xanh với bước sóng 415nm trở thành giải pháp vượt trội, không gây ung thư, không đau không những vậy nó đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị bạch biến khi kết hợp với các chất khác.

 
2.2. Dermalux trong điều trị bệnh bạch biến

Các chromophore trong phản ứng của da với ánh sáng xanh
Một số chromophore có vai trò quan trọng trong phản ứng của da với ánh sáng xanh như:

Porphyrin nội sinh: Khi bị kích thích bởi ánh sáng xanh, porphyrin tạo ra các loại oxy phản ứng (ROS), dẫn đến tổn thương màng tế bào vi khuẩn và tiêu diệt vi khuẩn.
Flavins và flavoprotein: Tham gia vào các phản ứng oxy hóa – khử trong ty thể và có thể khởi phát tín hiệu tế bào sau khi hấp thụ ánh sáng.
Opsin nội sinh (opsin-3): Một loại thụ thể kết hợp protein G (GPCR – G Protein-Coupled Receptor), hoạt động như một thụ thể cảm nhận ánh sáng trong da người, có thể kích hoạt các con đường tín hiệu điều hòa quá trình viêm, phân chia tế bào và sửa chữa tổn thương.

 

cac-loai-porphyrin-hap-thu-anh-sang-xanh

 

Công dụng các ánh sáng của Dermalux trong điều trị bạch biến
Để điều trị bệnh bạch biến, Dermalux sử dụng ánh sáng xanh 415nm hiệu quả, an toàn và khác biệt so với tia UV. Thay vì gây tổn thương da, ánh sáng xanh “đánh thức” các tế bào sắc tố da (melanocyte) đang “ngủ quên” thông qua một con đường tín hiệu tự nhiên.
 

 

Bước 1: Kích hoạt “cảm biến ánh sáng” Opsin-3
Bên trong các tế bào sắc tố của da người tồn tại một loại thụ thể protein đặc biệt nhạy cảm với ánh sáng, gọi là Opsin-3 (OPN3). Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh OPN3 chính là cảm biến then chốt, chịu trách nhiệm cho việc da tăng sắc tố khi tiếp xúc với các bước sóng ngắn của ánh sáng khả kiến (ánh sáng xanh).

 

Khi ánh sáng xanh 415nm từ Dermalux chiếu vào da, nó sẽ được OPN3 hấp thụ và kích hoạt. Đây là một tác động trực tiếp lên tế bào sắc tố, không cần thông qua các tế bào sừng (keratinocyte) xung quanh.

 

Để chứng minh OPN3 có phải là “cầu nối” giúp ánh sáng xanh ảnh hưởng đến quá trình melanin, các nhà nghiên cứu đã làm giảm biểu hiện gen OPN3 trong các tế bào NHM (Normal Human Melanocytes) bằng cách sử dụng siRNA (small interfering RNA). Việc này khiến ánh sáng xanh mất hoàn toàn khả năng kích thích quá trình tạo sắc tố.

 

Bước 2: Khởi động dòng tín hiệu Canxi
Ngay sau khi OPN3 được kích hoạt, nó sẽ khởi phát một phản ứng tức thì bên trong tế bào: làm tăng đột ngột dòng ion Canxi (Ca2+). Dòng canxi này hoạt động như một sứ giả thứ hai, truyền tín hiệu từ màng tế bào vào sâu bên trong. Sự gia tăng Canxi tiếp tục kích hoạt một enzyme quan trọng là CAMKII.

 

Bước 3: “Bật công tắc” cho gen điều hòa sắc tố
Enzyme CAMKII sau khi được kích hoạt sẽ tiếp tục chuỗi phản ứng bằng cách phosphoryl hóa một loạt các protein khác như CREB, ERK và p38. Chuỗi phản ứng này dẫn đến mục tiêu quan trọng nhất: phosphoryl hóa yếu tố phiên mã MITF (Melanocyte Inducing Transcription Factor). MITF được xem là gen chủ chốt điều khiển quá trình tạo sắc tố.

 

Bước 4: Tăng cường sản xuất Melanin để phục hồi màu da
Sau khi MITF được kích hoạt, chúng sẽ ra lệnh tăng cường biểu hiện của các enzyme thiết yếu cho việc tổng hợp melanin, cụ thể là TYR (Tyrosinase) và DCT (Dopachrome tautomerase). Tyrosinase là enzyme đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra sắc tố.

 

Kết quả là, tế bào sắc tố bắt đầu sản xuất lại melanin, giúp các vùng da bị bệnh bạch biến dần dần phục hồi màu sắc tự nhiên. Không chỉ vậy, ánh sáng đỏ và cận hồng ngoại của Dermalux còn tăng cường sản xuất ATP ty thể. Điều này giúp cải thiện tín hiệu tế bào và thúc đẩy tổng hợp yếu tố tăng trưởng, đồng thời giảm stress oxy hóa. Những tác động này mang lại hiệu quả tích cực đối với bệnh bạch biến bằng cách tăng vòng quay tế bào sắc tố mà không gây ra các loại oxy phản ứng (ROS) – yếu tố có thể làm trầm trọng thêm tổn thương da.

 

3. MINH CHỨNG CHO HIỆU QUẢ VƯỢT TRỘI CỦA DERMALUX

3.1. Hiệu quả điều trị của ánh sáng xanh

Theo nghiên cứu của Giuseppe Lodi, Chiara Del Re, Steven Paul Nisticò, Luigi Bennardo, Giovanni Cannarozzo và Mario Sannino, được thực hiện tại các cơ sở như Đại học Rome Tor Vergata, Đại học Campania và Đại học Magna Graecia (Ý) trên 30 bệnh nhân sau 10 tuần điều trị và đánh giá lại sau 3 tháng sau lần điều trị cuối cùng. Không ai gặp phải tác dụng phụ gì nghiêm trọng sau khi điều trị bạch biến bằng ánh sáng xanh.

 

Chỉ có ba bệnh nhân báo cáo tăng sắc tố ở vùng điều trị, tự biến mất sau vài tuần (một bệnh nhân, 3,33%) và ban đỏ nhẹ (hai bệnh nhân, 6,66%) được điều trị bằng kem dưỡng ẩm và kem gentamicin, đồng thời công suất LED được giảm xuống 45 mW/cm² ở lần tiếp theo, mặc dù ban đỏ đã lành trước khi thực hiện điều trị tiếp theo.

 

Tất cả bệnh nhân đã hoàn thành điều trị và trải qua tỷ lệ tái sắc tố ở các mức độ khác nhau. Có 75.33% bệnh nhân (22 người bao gồm 14 nam và 8 nữ) đạt tái sắc tố hoàn toàn và tái sắc tố một phần xảy ra ở những bệnh nhân còn lại. Cụ thể, hai bệnh nhân cải thiện điểm VASI (Chỉ số Diện tích Bạch biến) 90% (bạch biến ở cẳng chân và bàn chân), hai bệnh nhân 75% (bàn chân và bàn tay), và bốn bệnh nhân khác lần lượt đạt 67% (bàn tay), 87% (mặt), 83% (cẳng chân) và 77% (mặt).
 

 
3.2. So với các phương pháp khác

Điều trị bạch biến phải an toàn, hiệu quả nhưng cũng cần nhanh chóng và sử dụng đc trong thời gian dài. Tất cả các tiêu chí này không phải lúc nào cũng có trong các phương pháp điều trị hiện có.

 

Với liệu pháp phổ biến nhất là liệu pháp tia cực tím UV tuy nhiên cần phải được thực hiện trong thời gian dài với ít nhất 100-200 lần điều trị, cách nhau ít nhất một ngày và điều trị 2-3 lần một tuần. Không những vậy liệu pháp tia cực tím cho thấy nhiều tác dụng phụ như ngứa, ban đỏ, khô da, độc tính với mắt và lão hóa da do ánh sáng. Hơn nữa, việc kiểm soát quá trình tạo melanin do tia cực tím gây ra trong tế bào sắc tố được điều hòa bởi sự sản xuất cytokine và hormone từ tế bào sừng. Ngược lại, ánh sáng Xanh sử dụng các con đường khác nhau để kích thích tái sắc tố và vì lý do này, đèn LED ánh sáng xanh có hiệu quả tốt đối với bạch biến, có lẽ do bước sóng của nó rất gần với tia UV (415 nm so với 400 nm), nhưng không gây ung thư, không giống như liệu pháp UV.

 

Các liệu pháp đầy hứa hẹn khác cho bạch biến là các chất ức chế JAK. Tế bào lympho T CD8 phá hủy tế bào sắc tố gây ra bạch biến, và IFN-γ đóng vai trò quan trọng trong sinh lý bệnh của bệnh. Các chất ức chế JAK có thể hiệu quả trong điều trị bạch biến vì tín hiệu IFN-γ sử dụng con đường JAK-STAT. Ví dụ, liệu pháp tofacitinib cho một bệnh nhân mắc bạch biến toàn thân dẫn đến tái sắc tố gần như hoàn toàn ở tay, cẳng tay và mặt trong 5 tháng, và ruxolitinib dẫn đến tái sắc tố mặt sau 20 tuần. Trong cả hai trường hợp, nếu ngừng thuốc, bạch biến tái phát.

 

Hơn nữa, các thuốc toàn thân này không tránh khỏi tác dụng phụ và yêu cầu theo dõi huyết học kéo dài. Ruxolitinib cũng có thể được sử dụng bôi hai lần mỗi ngày: Rothstein và cộng sự báo cáo cải thiện điểm VASI ở 23% bệnh nhân được điều trị. So với kết quả của chúng tôi, tất cả bệnh nhân (100%) đều có cải thiện điểm VASI, vì vậy điều trị bôi bằng chất ức chế JAK có thể ít khả quan hơn so với chất ức chế JAK toàn thân và điều trị bằng đèn LED ánh sáng xanh.

 

Vì tất cả những lý do này, điều trị bằng đèn LED ánh sáng xanh được chứng minh là an toàn và hiệu quả, không có sự kiện bất lợi toàn thân. Hơn nữa, nó không tương tác với các thuốc khác. Chỉ có một vài phản ứng cục bộ tạm thời nhẹ được báo cáo, và chỉ cần một vài biện pháp phòng ngừa hạn chế để thực hiện điều trị này một cách an toàn.

 

Với những ưu điểm vượt trội về hiệu quả và an toàn, Dermalux mở ra một hướng đi mới đầy triển vọng cho điều trị bệnh bạch biến. Kết quả nghiên cứu từ các chuyên gia hàng đầu không chỉ chứng minh tính khả thi của phương pháp này. Chúng tôi tin rằng Dermalux sẽ khuyến khích các nghiên cứu sâu hơn để tối ưu hóa liệu trình. Điều này sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người trên toàn thế giới đang đối mặt với căn bệnh này.

 

Tài liệu tham khảo:

[1]. Rothstein, B., Joshipura, D., Saraiya, A., Abdat, R., Ashkar, H., Turkowski, Y., Sheth, V., Huang, V., Au, S. C., Kachuk, C., Dumont, N., Gottlieb, A. B., & Rosmarin, D. (2017). Treatment of vitiligo with the topical Janus kinase inhibitor ruxolitinib. Journal of the American Academy of Dermatology, 76(6), 1054–1060.e1. https://doi.org/10.1016/j.jaad.2017.02.049


[2]. Craiglow, B. G., & King, B. A. (2015). Tofacitinib citrate for the treatment of vitiligo: A pathogenesis-directed therapy. JAMA Dermatology, 151(10), 1110–1112. https://doi.org/10.1001/jamadermatol.2015.1520


[3]. Regazzetti, C., Sormani, L., Debayle, D., Bernerd, F., Tulic, M. K., De Donatis, G. M., Chignon-Sicard, B., Rocchi, S., & Passeron, T. (2017). Melanocytes sense blue light and regulate pigmentation through the Opsin3. The Journal of Investigative Dermatology. Advance online publication. https://doi.org/10.1016/j.jid.2017.07.833


[4]. Lodi, G., Del Re, C., Nisticò, S. P., Bennardo, L., Cannarozzo, G., & Sannino, M. (2023). Blue light–emitting diodes for the treatment of localized vitiligo: A retrospective study. Journal of Cosmetic Dermatology, 22(4), 1273–1278. https://doi.org/10.1111/jocd.15567

CHỌN THỨ TỐT NHẤT LUÔN LÀ LỰA CHỌN ĐÚNG ĐẮN NHẤT !

Bài viết khác

Prev
Next